Có 3 kết quả:

回充 huí chōng ㄏㄨㄟˊ ㄔㄨㄥ回冲 huí chōng ㄏㄨㄟˊ ㄔㄨㄥ回沖 huí chōng ㄏㄨㄟˊ ㄔㄨㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to recharge

Từ điển Trung-Anh

backwash

Từ điển Trung-Anh

backwash